Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Plants: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Plants
- 2. Bài mẫu chủ đề Plants - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you keep plants at home?
- 2.2. What plant did you grow when you were young?
- 2.3. Do you know anything about growing a plant?
- 2.4. Do Vietnamese people send plants as gifts?
- 2.5. Do you like flowers?
- 2.6. What kinds of flowers and plants grow near where you live?
- 2.7. Is it important to you to have flowers and plants in your home?
- 3. Từ vựng Topic Plants - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề Plants là một trong những đề tài thú vị và quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1, xoay quanh thói quen chăm cây, sở thích trồng trọt hay hiểu biết về thực vật. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Plants trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Plants
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Plants. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Plants:
-
In your opinion, why is it important to grow plants? (Theo bạn, tại sao việc trồng cây lại quan trọng?)
-
Is it common for people to have gardens in your country? (Ở đất nước bạn, việc có vườn có phổ biến không?)
-
Which plants are important to the economy in your country? (Những loại cây nào quan trọng đối với nền kinh tế ở nước bạn?)
-
Have you ever received a plant as a gift? (Bạn đã bao giờ nhận được cây làm quà chưa?)
-
Do Vietnamese people send plants as gifts? (Người Việt có tặng cây làm quà không?)
-
Do you know anything about growing a plant? (Bạn có biết gì về việc trồng cây không?)
-
What plant did you grow when you were young? (Khi còn nhỏ, bạn đã từng trồng loại cây nào?)
-
Do you keep plants at home? (Bạn có trồng cây trong nhà không?)
-
Have you ever had a plant? (Bạn đã từng có cây trồng chưa?)
-
Do you like flowers? (Bạn có thích hoa không?)
-
What kinds of flowers and plants grow near where you live? (Những loại hoa và cây nào mọc gần nơi bạn sống?)
-
Is it important to you to have flowers and plants in your home? (Việc có hoa và cây trong nhà có quan trọng với bạn không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Plants - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you keep plants at home?
Do you keep plants at home? (Bạn có trồng cây trong nhà không?)
Yes, I do! I have a few small potted plants in my room, like succulents and a peace lily. They make my space feel more refreshing and lively. Taking care of them also helps me relax after studying because watering or trimming the leaves is quite soothing. I think plants really bring positive energy into my home.
(Có chứ! Tôi có vài chậu cây nhỏ trong phòng, như cây sen đá và lan ý. Chúng khiến không gian của tôi trở nên tươi mát và sinh động hơn. Việc chăm sóc cây cũng giúp tôi thư giãn sau giờ học, vì tưới nước hay tỉa lá thực sự rất dễ chịu. Tôi nghĩ cây cối mang lại nguồn năng lượng tích cực cho ngôi nhà của mình.)
Vocabulary ghi điểm:
-
potted: trồng trong chậu
-
refreshing: tươi mới, dễ chịu
-
soothing: êm dịu, thư giãn
-
positive: tích cực
2.2. What plant did you grow when you were young?
What plant did you grow when you were young? (Khi còn nhỏ, bạn đã trồng loại cây nào?)
When I was little, I grew some bean plants for a school science project. It was really fun watching them sprout and grow taller every day. I remember feeling so proud when the beans finally appeared. That experience taught me how much patience and care plants need to grow well.
(Hồi nhỏ, tôi từng trồng cây đậu cho một dự án khoa học ở trường. Tôi thấy rất vui khi nhìn chúng nảy mầm và lớn lên từng ngày. Tôi vẫn nhớ cảm giác tự hào khi những hạt đậu đầu tiên xuất hiện. Trải nghiệm đó dạy tôi hiểu rằng cây cối cần rất nhiều kiên nhẫn và chăm sóc để phát triển tốt.)
Vocabulary ghi điểm:
-
sprout: nảy mầm
-
proud: tự hào
-
patience: sự kiên nhẫn
-
care: sự chăm sóc
2.3. Do you know anything about growing a plant?
Do you know anything about growing a plant? (Bạn có biết gì về việc trồng cây không?)
Yes, I do know a bit about it. I’ve learned that plants need the right balance of sunlight, water, and nutrients to grow healthily. It’s also essential to choose the right type of soil for each plant and make sure it gets proper drainage. I’ve picked up most of this knowledge from caring for my own indoor plants and watching gardening tutorials online.
(Có, tôi cũng biết một chút về việc này. Tôi học được rằng cây cần có sự cân bằng giữa ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng để phát triển khỏe mạnh. Ngoài ra, việc chọn đúng loại đất cho từng loại cây và đảm bảo khả năng thoát nước cũng rất quan trọng. Tôi học được phần lớn kiến thức này khi chăm sóc cây trong nhà và xem các video hướng dẫn làm vườn trên mạng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
nutrients: chất dinh dưỡng
-
drainage: khả năng thoát nước
-
indoor: trong nhà
-
tutorial: hướng dẫn
2.4. Do Vietnamese people send plants as gifts?
Do Vietnamese people send plants as gifts? (Người Việt có tặng cây làm quà không?)
Yes, definitely. In Vietnam, it’s quite popular to give plants as gifts, especially on occasions like housewarming parties, New Year, or business openings. People often choose plants that carry positive meanings, such as money trees for wealth, orchids for elegance, or bonsai trees for longevity. Giving plants is seen as a thoughtful gesture that brings both beauty and good fortune to the receiver.
(Có, chắc chắn rồi. Ở Việt Nam, việc tặng cây làm quà khá phổ biến, đặc biệt trong các dịp như tân gia, năm mới hay khai trương. Mọi người thường chọn những loại cây mang ý nghĩa tích cực, như cây kim tiền tượng trưng cho sự giàu có, hoa lan cho vẻ đẹp thanh nhã, hoặc cây bonsai cho sự trường thọ. Việc tặng cây được xem là một cử chỉ chu đáo, mang lại cả vẻ đẹp và may mắn cho người nhận.)
Vocabulary ghi điểm:
-
elegance: sự thanh nhã
-
longevity: sự trường thọ
-
gesture: cử chỉ
-
fortune: may mắn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 topic Flowers: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.5. Do you like flowers?
Do you like flowers? (Bạn có thích hoa không?)
Absolutely! I’ve always loved flowers because they bring a sense of calmness and brighten up any space. I especially enjoy fresh flowers like lilies and sunflowers, they smell wonderful and make me feel more positive. Whenever I have a stressful week, having a small vase of flowers on my desk instantly boosts my mood.
(Chắc chắn rồi! Tôi luôn thích hoa vì chúng mang lại cảm giác bình yên và khiến không gian trở nên tươi sáng hơn. Tôi đặc biệt thích những loài hoa tươi như hoa ly và hoa hướng dương, chúng có mùi thơm dễ chịu và giúp tôi cảm thấy tích cực hơn. Mỗi khi có một tuần căng thẳng, chỉ cần có một lọ hoa nhỏ trên bàn cũng khiến tâm trạng tôi tốt hơn ngay lập tức.)
Vocabulary ghi điểm:
-
calmness: sự bình yên
-
brighten up: làm bừng sáng
-
stressful: căng thẳng
-
boost: cải thiện, làm tăng (tâm trạng)
2.6. What kinds of flowers and plants grow near where you live?
What kinds of flowers and plants grow near where you live? (Những loại hoa và cây nào mọc gần nơi bạn sống?)
Since I live in the countryside, there are lots of plants and flowers around. You can easily find sunflowers and marigolds in people’s gardens, and rice fields stretching along the roads. Many families also grow vegetables like morning glory or chili in their yards. Everything looks really green and peaceful, especially after it rains.
(Vì tôi sống ở nông thôn nên có rất nhiều cây cối và hoa xung quanh. Bạn có thể dễ dàng thấy hoa hướng dương, hoa vạn thọ trong vườn nhà, và những cánh đồng lúa trải dài dọc các con đường. Nhiều gia đình còn trồng rau như rau muống hoặc ớt trong sân. Mọi thứ trông rất xanh mát và yên bình, đặc biệt là sau những cơn mưa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
countryside: nông thôn
-
stretch along: trải dài
-
yard: sân nhà
-
peaceful: yên bình
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Keeping things : Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.7. Is it important to you to have flowers and plants in your home?
Is it important to you to have flowers and plants in your home? (Việc có hoa và cây trong nhà có quan trọng với bạn không?)
Absolutely. I think having some plants or flowers around the house makes a big difference. They brighten up the space and create a calming atmosphere, especially after a long day of studying. I also feel that taking care of plants helps me slow down and stay more mindful, which is something I really appreciate.
(Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ việc có vài chậu cây hoặc hoa trong nhà tạo nên sự khác biệt lớn. Chúng làm cho không gian sáng sủa hơn và mang lại cảm giác thư giãn, đặc biệt là sau một ngày học tập mệt mỏi. Tôi cũng cảm thấy chăm sóc cây giúp mình sống chậm lại và chú tâm hơn, điều mà tôi thực sự trân trọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
brighten up: làm bừng sáng, làm tươi mới
-
atmosphere: bầu không khí
-
mindful: có ý thức, chú tâm
-
appreciate: trân trọng, đánh giá cao
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Plants - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Plants
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Plants, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
indoor / houseplants |
cây trồng trong nhà |
Indoor plants can make your room look more lively. (Cây trồng trong nhà có thể khiến căn phòng trông sinh động hơn.) |
|
succulents |
cây mọng nước (sen đá, xương rồng) |
Succulents are ideal for small apartments. (Cây mọng nước rất thích hợp cho căn hộ nhỏ.) |
|
peace lily |
cây lan ý |
The peace lily is known for improving air quality. (Lan ý nổi tiếng vì giúp cải thiện chất lượng không khí.) |
|
greenery |
màu xanh cây lá |
I love adding some greenery to my workspace. (Tôi thích thêm chút màu xanh cây lá vào góc làm việc của mình.) |
|
low-maintenance |
dễ chăm sóc |
I always choose low-maintenance plants because I’m quite busy. (Tôi luôn chọn những loại cây dễ chăm vì khá bận.) |
|
thrive |
phát triển tốt |
My plants are thriving thanks to enough sunlight and water. (Cây của tôi đang phát triển rất tốt nhờ có đủ ánh sáng và nước.) |
|
leaf / leaves |
lá cây |
Some plants have beautiful, colorful leaves. (Một số loài cây có những chiếc lá rất đẹp và nhiều màu sắc.) |
|
soil |
đất trồng |
Good soil is essential for plants to grow well. (Đất tốt là yếu tố cần thiết để cây phát triển khỏe mạnh.) |
|
sunlight |
ánh sáng mặt trời |
Most plants need plenty of sunlight. (Hầu hết các loài cây đều cần nhiều ánh sáng mặt trời.) |
|
water the plants |
tưới cây |
I water my plants every morning before work. (Tôi tưới cây mỗi sáng trước khi đi làm.) |
|
pot / flowerpot |
chậu cây / chậu hoa |
I bought some new flowerpots for my balcony garden. (Tôi mua vài chậu hoa mới cho vườn ban công của mình.) |
|
gardening |
việc làm vườn |
Gardening is a great way to reduce stress. (Làm vườn là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.) |
|
plant seeds |
gieo hạt |
My grandfather taught me how to plant seeds in the garden. (Ông tôi đã dạy tôi cách gieo hạt trong vườn.) |
|
bloom / blossom |
nở hoa |
The roses in my garden bloom beautifully in spring. (Những bông hồng trong vườn tôi nở rất đẹp vào mùa xuân.) |
|
fragrance |
hương thơm |
The flowers give off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương dễ chịu.) |
|
herb |
cây thảo mộc |
I grow some herbs like basil and mint for cooking. (Tôi trồng vài loại thảo mộc như húng quế và bạc hà để nấu ăn.) |
|
vase |
bình hoa |
I put fresh flowers in a vase on the table. (Tôi cắm hoa tươi vào bình trên bàn.) |
|
leaf drop |
rụng lá |
The plant started to have leaf drop due to overwatering. (Cây bắt đầu rụng lá vì tưới quá nhiều nước.) |
|
root |
rễ cây |
Deep roots help the plant stay strong in bad weather. (Bộ rễ sâu giúp cây đứng vững trong thời tiết xấu.) |
|
nature lover |
người yêu thiên nhiên |
I’ve always been a nature lover since I was a kid. (Tôi luôn là người yêu thiên nhiên từ khi còn nhỏ.) |
>>> XEM THÊM:
- Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
- 100+ Tên các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Plants
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Plants:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
have a green thumb |
có khiếu trồng cây |
My mom has a green thumb, every plant she grows looks amazing. (Mẹ tôi rất có khiếu trồng cây, cây nào bà trồng cũng tươi tốt.) |
|
add a touch of greenery / nature |
thêm chút màu xanh, thiên nhiên |
I like adding a touch of greenery to my room with small potted plants. (Tôi thích thêm chút màu xanh thiên nhiên cho phòng bằng vài chậu cây nhỏ.) |
|
low-maintenance plants |
cây dễ chăm sóc |
I prefer low-maintenance plants because I don’t have much time. (Tôi thích trồng cây dễ chăm vì không có nhiều thời gian.) |
|
plant the seeds / sow the seeds |
gieo hạt giống |
It’s rewarding to plant the seeds and watch them grow. (Thật vui khi gieo hạt và thấy chúng nảy mầm.) |
|
grow from scratch |
trồng từ đầu |
I grew my herbs from scratch, and now they’re blooming beautifully. (Tôi trồng các loại rau thơm từ đầu và giờ chúng đang nở rất đẹp.) |
|
nurture a plant |
chăm sóc, nuôi dưỡng cây |
Taking time to nurture a plant helps me feel calm. (Dành thời gian chăm cây giúp tôi cảm thấy thư giãn.) |
|
bloom / be in full bloom |
nở rộ |
The flowers in my garden are in full bloom right now. (Hoa trong vườn tôi đang nở rộ lúc này.) |
|
let nature take its course |
để mọi thứ diễn ra tự nhiên |
I just water the plants and let nature take its course. (Tôi chỉ tưới nước và để thiên nhiên tự vận hành.) |
|
be rooted in (something) |
bắt nguồn từ |
My love for plants is rooted in my childhood. (Tình yêu cây cối của tôi bắt nguồn từ thời thơ ấu.) |
|
grow on someone |
dần khiến ai đó thích |
Gardening has really grown on me since the pandemic. (Tôi ngày càng yêu thích làm vườn kể từ sau đại dịch.) |
|
come into full bloom |
nở rộ hoàn toàn |
The garden comes into full bloom every spring. (Khu vườn nở rộ hoàn toàn vào mỗi mùa xuân.) |
|
blossom into (something) |
phát triển, trở thành |
My hobby of growing plants has blossomed into a real passion. (Sở thích trồng cây của tôi đã trở thành một niềm đam mê thực sự.) |
|
be allergic to pollen |
dị ứng với phấn hoa |
I love flowers, but I’m allergic to pollen. (Tôi thích hoa, nhưng lại bị dị ứng với phấn hoa.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Plants giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Plants trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Plants giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, cây cối và thói quen chăm sóc cây xanh trong cuộc sống hàng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt cảm xúc, sở thích và lối sống gần gũi với thiên nhiên, mà còn phát triển cách nói tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



